Có 1 kết quả:

不可抗力 bù kě kàng lì ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄎㄤˋ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) unpredictable eventuality
(2) unpreventable
(3) unavoidable
(4) impossible to overcome
(5) nothing can be done about it
(6) act of God
(7) force majeure

Bình luận 0