Có 1 kết quả:
不可抗力 bù kě kàng lì ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄎㄤˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unpredictable eventuality
(2) unpreventable
(3) unavoidable
(4) impossible to overcome
(5) nothing can be done about it
(6) act of God
(7) force majeure
(2) unpreventable
(3) unavoidable
(4) impossible to overcome
(5) nothing can be done about it
(6) act of God
(7) force majeure
Bình luận 0